🌟 -을 테냐

1. (아주낮춤으로) 어떤 일을 할 의지가 있는지 물음을 나타내는 표현.

1. SẼ…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự hỏi xem có ý định làm việc nào đó hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날씨가 추운데 내 옷이라도 입을 테냐?
    The weather's cold. are you going to wear my clothes?
  • Google translate 오늘은 가게에 손님이 별로 없는데 문을 일찍 닫을 테냐?
    There aren't many customers in the store today. will you close early?
  • Google translate 냉장고에 먹을 거라고는 계란뿐인데 이거라도 삶아 먹을 테냐?
    All we're going to eat in the fridge is eggs. would you like to boil this?
  • Google translate 우리 회사에 경력 사원을 모집하는데 원서를 넣을 테냐?
    Are you going to apply for our company to recruit experienced workers?
    Google translate 그래? 일단 생각을 좀 해 보고.
    Really? let's think about it first.
Từ tham khảo -ㄹ 테냐: (아주낮춤으로) 어떤 일을 할 의지가 있는지 물음을 나타내는 표현.

-을 테냐: -eul tenya,たいのか。つもりか,,,,,sẽ…?,...ไหม, ...ดีไหม,bermaksud, mau,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11)